中文 Trung Quốc
忙於
忙于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bận rộn với
忙於 忙于 phát âm tiếng Việt:
[mang2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
busy with
忙活 忙活
忙碌 忙碌
忙著 忙着
忙音 忙音
忛 忛
応 応