中文 Trung Quốc
忙乎
忙乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được bận rộn (thường)
忙乎 忙乎 phát âm tiếng Việt:
[mang2 hu1]
Giải thích tiếng Anh
to be busy (colloquial)
忙亂 忙乱
忙忙叨叨 忙忙叨叨
忙於 忙于
忙碌 忙碌
忙著 忙着
忙進忙出 忙进忙出