中文 Trung Quốc
忙忙叨叨
忙忙叨叨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cách bận rộn và vội vã
忙忙叨叨 忙忙叨叨 phát âm tiếng Việt:
[mang2 mang5 dao1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
in a busy and hasty manner
忙於 忙于
忙活 忙活
忙碌 忙碌
忙進忙出 忙进忙出
忙音 忙音
忛 忛