中文 Trung Quốc
忘餐
忘餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quên của một bữa ăn
忘餐 忘餐 phát âm tiếng Việt:
[wang4 can1]
Giải thích tiếng Anh
to forget one's meals
忘餐廢寢 忘餐废寝
忙 忙
忙不迭 忙不迭
忙中有失 忙中有失
忙中有錯 忙中有错
忙乎 忙乎