中文 Trung Quốc
忘餐廢寢
忘餐废寝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 廢寢忘餐|废寝忘餐 [fei4 qin3 wang4 can1]
忘餐廢寢 忘餐废寝 phát âm tiếng Việt:
[wang4 can1 fei4 qin3]
Giải thích tiếng Anh
see 廢寢忘餐|废寝忘餐[fei4 qin3 wang4 can1]
忙 忙
忙不迭 忙不迭
忙不過來 忙不过来
忙中有錯 忙中有错
忙乎 忙乎
忙亂 忙乱