中文 Trung Quốc
忙不迭
忙不迭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng
trong sự vội vàng
忙不迭 忙不迭 phát âm tiếng Việt:
[mang2 bu4 die2]
Giải thích tiếng Anh
hurriedly
in haste
忙不過來 忙不过来
忙中有失 忙中有失
忙中有錯 忙中有错
忙亂 忙乱
忙忙叨叨 忙忙叨叨
忙於 忙于