中文 Trung Quốc- 忙中有失
- 忙中有失
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Vội vàng công việc dẫn đến slip-up (thành ngữ). Sai lầm là có khả năng vào các thời điểm của sự căng thẳng.
忙中有失 忙中有失 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Rushed work lead to slip-ups (idiom). Mistakes are likely at times of stress.