中文 Trung Quốc
復診
复诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một chuyến thăm bác sĩ
tiếp tục chẩn đoán
復診 复诊 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
another visit to doctor
further diagnosis
復課 复课
復議 复议
復讀 复读
復轉 复转
復辟 复辟
復返 复返