中文 Trung Quốc- 復覈
- 复核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xem xét lại
- để reexamine
- Xem lại (ví dụ như một báo cáo trước khi chấp nhận nó)
復覈 复核 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to reconsider
- to reexamine
- to review (e.g. a report prior to accepting it)