中文 Trung Quốc
復讀生
复读生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên lặp đi lặp lại (một khóa học, lớp vv) tại trường học
復讀生 复读生 phát âm tiếng Việt:
[fu4 du2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
student who repeats (a course, grade etc) at school
復轉 复转
復辟 复辟
復返 复返
循分 循分
循化 循化
循化撒拉族自治縣 循化撒拉族自治县