中文 Trung Quốc
復轉
复转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để demobilize
để chuyển sang nhiệm vụ khác (của quân đội)
復轉 复转 phát âm tiếng Việt:
[fu4 zhuan3]
Giải thích tiếng Anh
to demobilize
to transfer to other tasks (of troops)
復辟 复辟
復返 复返
循 循
循化 循化
循化撒拉族自治縣 循化撒拉族自治县
循化縣 循化县