中文 Trung Quốc
復工
复工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở lại làm việc (sau khi ngừng)
復工 复工 phát âm tiếng Việt:
[fu4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to return to work (after stoppage)
復旦 复旦
復旦大學 复旦大学
復會 复会
復歸 复归
復活 复活
復活的軍團 复活的军团