中文 Trung Quốc
復旦
复旦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại học Fudan, Thượng Hải, Abbr cho 復旦大學|复旦大学 [Fu4 dan4 Da4 xue2]
復旦 复旦 phát âm tiếng Việt:
[Fu4 dan4]
Giải thích tiếng Anh
Fudan University, Shanghai, abbr. for 復旦大學|复旦大学[Fu4 dan4 Da4 xue2]
復旦大學 复旦大学
復會 复会
復查 复查
復活 复活
復活的軍團 复活的军团
復活節 复活节