中文 Trung Quốc
復命
复命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo về hoàn thành một nhiệm vụ
thực
復命 复命 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to report on completion of a mission
debriefing
復員 复员
復大 复大
復婚 复婚
復審 复审
復工 复工
復旦 复旦