中文 Trung Quốc
復婚
复婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái hôn (cùng một người)
復婚 复婚 phát âm tiếng Việt:
[fu4 hun1]
Giải thích tiếng Anh
to remarry (the same person)
復學 复学
復審 复审
復工 复工
復旦大學 复旦大学
復會 复会
復查 复查