中文 Trung Quốc
復員
复员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để demobilize
vụ
復員 复员 phát âm tiếng Việt:
[fu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to demobilize
demobilization
復大 复大
復婚 复婚
復學 复学
復工 复工
復旦 复旦
復旦大學 复旦大学