中文 Trung Quốc
復合
复合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được reunited
復合 复合 phát âm tiếng Việt:
[fu4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to be reunited
復吸 复吸
復命 复命
復員 复员
復婚 复婚
復學 复学
復審 复审