中文 Trung Quốc
復吸
复吸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiếp tục hút thuốc (sau khi bỏ)
để tái phát vào lạm dụng thuốc hoặc thuốc
復吸 复吸 phát âm tiếng Việt:
[fu4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to resume smoking (after giving up)
to relapse into smoking or drug abuse
復命 复命
復員 复员
復大 复大
復學 复学
復審 复审
復工 复工