中文 Trung Quốc
復修
复修
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khôi phục lại (một ngôi đền cổ)
復修 复修 phát âm tiếng Việt:
[fu4 xiu1]
Giải thích tiếng Anh
to restore (an ancient temple)
復健 复健
復元 复元
復出 复出
復原 复原
復古 复古
復古會 复古会