中文 Trung Quốc
復健
复健
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hồi chức năng
recuperate
復健 复健 phát âm tiếng Việt:
[fu4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
rehabilitation
recuperate
復元 复元
復出 复出
復分解反應 复分解反应
復古 复古
復古會 复古会
復合 复合