中文 Trung Quốc
從業
从业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành (một thương mại)
從業 从业 phát âm tiếng Việt:
[cong2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to practice (a trade)
從業人員 从业人员
從此 从此
從此往後 从此往后
從江縣 从江县
從沒 从没
從犯 从犯