中文 Trung Quốc
從戎
从戎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập ngũ
để trong quân đội
從戎 从戎 phát âm tiếng Việt:
[cong2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to enlist
to be in the army
從未 从未
從業 从业
從業人員 从业人员
從此往後 从此往后
從江 从江
從江縣 从江县