中文 Trung Quốc
從此
从此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ nay trên
kể từ đó
từ đó
從此 从此 phát âm tiếng Việt:
[cong2 ci3]
Giải thích tiếng Anh
from now on
since then
henceforth
從此往後 从此往后
從江 从江
從江縣 从江县
從犯 从犯
從眾 从众
從緩 从缓