中文 Trung Quốc
從嚴懲處
从严惩处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đối phó với sb nghiêm (thành ngữ)
從嚴懲處 从严惩处 phát âm tiếng Việt:
[cong2 yan2 cheng2 chu3]
Giải thích tiếng Anh
to deal with sb severely (idiom)
從天而降 从天而降
從容 从容
從容不迫 从容不迫
從小 从小
從屬 从属
從影 从影