中文 Trung Quốc
從
从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ công
從 从 phát âm tiếng Việt:
[Cong2]
Giải thích tiếng Anh
surname Cong
從 从
從 从
從 从
從不 从不
從中 从中
從事 从事