中文 Trung Quốc
從
从
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
LAX
năng suất
không vội vả
從 从 phát âm tiếng Việt:
[cong1]
Giải thích tiếng Anh
lax
yielding
unhurried
從 从
從 从
從一而終 从一而终
從中 从中
從事 从事
從事研究 从事研究