中文 Trung Quốc
  • 徜 繁體中文 tranditional chinese
  • 徜 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngồi tư
  • đi bộ trở lại và ra
徜 徜 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2]

Giải thích tiếng Anh
  • sit cross-legged
  • walk back and forth