中文 Trung Quốc
得道
得道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạt được Dao
để trở thành bất tử một
得道 得道 phát âm tiếng Việt:
[de2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to achieve the Dao
to become an immortal
得道多助 得道多助
得道多助,失道寡助 得道多助,失道寡助
得隴望蜀 得陇望蜀
得體 得体
得魚忘筌 得鱼忘筌
徘 徘