中文 Trung Quốc
得要
得要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cần
phải
得要 得要 phát âm tiếng Việt:
[dei3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
to need
must
得誌 得志
得證 得证
得逞 得逞
得道 得道
得道多助 得道多助
得道多助,失道寡助 得道多助,失道寡助