中文 Trung Quốc
得票率
得票率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ phần trăm số phiếu thu được
得票率 得票率 phát âm tiếng Việt:
[de2 piao4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
percentage of votes obtained
得罪 得罪
得罪 得罪
得而復失 得而复失
得著 得着
得虧 得亏
得要 得要