中文 Trung Quốc
得知
得知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu
Để biết
để tìm hiểu về
得知 得知 phát âm tiếng Việt:
[de2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
to find out
to know
to learn about
得票 得票
得票率 得票率
得罪 得罪
得而復失 得而复失
得色 得色
得著 得着