中文 Trung Quốc
得益
得益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lấy được lợi ích
得益 得益 phát âm tiếng Việt:
[de2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to derive benefit
得知 得知
得票 得票
得票率 得票率
得罪 得罪
得而復失 得而复失
得色 得色