中文 Trung Quốc
得當
得当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thích hợp
phù hợp
得當 得当 phát âm tiếng Việt:
[de2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
appropriate
suitable
得病 得病
得益 得益
得知 得知
得票率 得票率
得罪 得罪
得罪 得罪