中文 Trung Quốc
得病
得病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngã bệnh
hợp đồng một bệnh
得病 得病 phát âm tiếng Việt:
[de2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
to fall ill
to contract a disease
得益 得益
得知 得知
得票 得票
得罪 得罪
得罪 得罪
得而復失 得而复失