中文 Trung Quốc
得瑟
得瑟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải cocky
得瑟 得瑟 phát âm tiếng Việt:
[de4 se5]
Giải thích tiếng Anh
to be cocky
得當 得当
得病 得病
得益 得益
得票 得票
得票率 得票率
得罪 得罪