中文 Trung Quốc
得爾塔
得尔塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Delta (chữ cái Hy Lạp Δδ)
得爾塔 得尔塔 phát âm tiếng Việt:
[dei3 er3 ta3]
Giải thích tiếng Anh
delta (Greek letter Δδ)
得獎 得奖
得瑟 得瑟
得當 得当
得益 得益
得知 得知
得票 得票