中文 Trung Quốc- 得氣
- 得气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- "để có được qi", cảm giác ngứa ran điện, tê, đau nhức vv tại meridian nơi accupuncture kim được chèn vào
得氣 得气 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- "to obtain qi", the sensation of electrical tingling, numbness, soreness etc at the meridian where accupuncture needle is inserted