中文 Trung Quốc
  • 得悉 繁體中文 tranditional chinese得悉
  • 得悉 简体中文 tranditional chinese得悉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm hiểu về
  • để được thông báo
得悉 得悉 phát âm tiếng Việt:
  • [de2 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to learn about
  • to be informed