中文 Trung Quốc
得悉
得悉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tìm hiểu về
để được thông báo
得悉 得悉 phát âm tiếng Việt:
[de2 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to learn about
to be informed
得意 得意
得意忘形 得意忘形
得意揚揚 得意扬扬
得意門生 得意门生
得手 得手
得救 得救