中文 Trung Quốc
得意
得意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự hào của chính mình
hài lòng với chính mình
tự mãn
得意 得意 phát âm tiếng Việt:
[de2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
proud of oneself
pleased with oneself
complacent
得意忘形 得意忘形
得意揚揚 得意扬扬
得意洋洋 得意洋洋
得手 得手
得救 得救
得文 得文