中文 Trung Quốc
得手
得手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đi suốt
để đi tắt
để thành công
得手 得手 phát âm tiếng Việt:
[de2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to go smoothly
to come off
to succeed
得救 得救
得文 得文
得梅因 得梅因
得榮縣 得荣县
得標 得标
得氣 得气