中文 Trung Quốc
得意揚揚
得意扬扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 得意洋洋 [de2 yi4 yang2 yang2]
得意揚揚 得意扬扬 phát âm tiếng Việt:
[de2 yi4 yang2 yang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 得意洋洋[de2 yi4 yang2 yang2]
得意洋洋 得意洋洋
得意門生 得意门生
得手 得手
得文 得文
得梅因 得梅因
得榮 得荣