中文 Trung Quốc
得意門生
得意门生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học sinh yêu thích
得意門生 得意门生 phát âm tiếng Việt:
[de2 yi4 men2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
favorite pupil
得手 得手
得救 得救
得文 得文
得榮 得荣
得榮縣 得荣县
得標 得标