中文 Trung Quốc
得很
得很
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất (rất tốt nhiều, vv)
得很 得很 phát âm tiếng Việt:
[de5 hen3]
Giải thích tiếng Anh
very (much, good etc)
得心應手 得心应手
得悉 得悉
得意 得意
得意揚揚 得意扬扬
得意洋洋 得意洋洋
得意門生 得意门生