中文 Trung Quốc
得來速
得来速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ổ đĩa-thru (loanword)
得來速 得来速 phát âm tiếng Việt:
[de2 lai2 su4]
Giải thích tiếng Anh
drive-thru (loanword)
得克薩斯 得克萨斯
得克薩斯州 得克萨斯州
得出 得出
得到 得到
得力 得力
得勝 得胜