中文 Trung Quốc
  • 廞 繁體中文 tranditional chinese
  • 廞 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuẩn bị ngựa và xe ngựa cho trận chiến
廞 廞 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • to prepare horses and chariots for battle