中文 Trung Quốc
廞
廞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuẩn bị ngựa và xe ngựa cho trận chiến
廞 廞 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
to prepare horses and chariots for battle
廟 庙
廟主 庙主
廟口 庙口
廟塔 庙塔
廟宇 庙宇
廟會 庙会