中文 Trung Quốc
廚房
厨房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà bếp
CL:間|间 [jian1]
廚房 厨房 phát âm tiếng Việt:
[chu2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
kitchen
CL:間|间[jian1]
廚衛 厨卫
廚餘 厨余
廛 廛
廝守 厮守
廝打 厮打
廝搏 厮搏