中文 Trung Quốc
店家
店家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ sở hữu của một cửa hàng hay nhà hàng
chủ nhà
cửa hàng
店家 店家 phát âm tiếng Việt:
[dian4 jia1]
Giải thích tiếng Anh
proprietor of a shop or restaurant
landlord
shop
店鋪 店铺
店錢 店钱
店長 店长
庚 庚
庚午 庚午
庚子 庚子