中文 Trung Quốc
店鋪
店铺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng
cửa hàng
店鋪 店铺 phát âm tiếng Việt:
[dian4 pu4]
Giải thích tiếng Anh
store
shop
店錢 店钱
店長 店长
店面 店面
庚午 庚午
庚子 庚子
庚子國變 庚子国变