中文 Trung Quốc
店錢
店钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng phí tại một khách sạn
chỗ ở chi phí
店錢 店钱 phát âm tiếng Việt:
[dian4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
room charge in a hotel
accommodation expenses
店長 店长
店面 店面
庚 庚
庚子 庚子
庚子國變 庚子国变
庚寅 庚寅