中文 Trung Quốc- 庚
- 庚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tuổi
- Thứ bảy của mười Thiên thân 十天干 [shi2 tian1 gan1]
- Thứ Bảy theo thứ tự
- chữ "G" hay La Mã "VII" trong danh mục "A, B, C", hoặc "I, II, III" vv
- hepta
庚 庚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- age
- seventh of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
- seventh in order
- letter "G" or roman "VII" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
- hepta